Có 2 kết quả:

強心劑 qiáng xīn jì ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ强心剂 qiáng xīn jì ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cardiac stimulant

Từ điển Trung-Anh

cardiac stimulant